close - לסגור, pay - לשלם, wake up - להתעורר, wear - ללבוש, turn on - להדליק, make plans - לעשות תוכניות, לתכנן, go fishing - ללכת לדוג, look out - להסתכל החוצה, להיזהר, feel - להרגיש, walk - ללכת ברגל, stay - להישאר, begin - להתחיל, put on - להתלבש, rain - יורד גשם, go for a walk - לצאת להליכה, לטייל, get on - לעלות על, להמשיך האלה, להתקדם, destroy - להרוס, check - לבדןק, mean - מתכוון, יש פירוש, נבל, lie down - לשכב, להישכב,
0%
Sky High - Unit 1 - Part 1 - Verbs (find the match)
Chia sẻ
bởi
Dianaweb86
חינוך יסודי
כיתה 6
חטיבת ביניים
כיתה 7
כיתה 8
כיתה 9
צרכים מיוחדים חינוך
ESL Teaching
אנגלית
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm đáp án phù hợp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?