родина - family, дядько - uncle, бабуся - grandmother, кузин/кузина - cousin, їжа - food, помідор - tomato, цукор - sugar, паста - pasta, професії - jobs, продавець - shop assistant, адвокат - lawyer, лікар - doctor, магазини - shops, транспорт - transport, книгарня - bookshop, пекарня - bakery, супермаркет - supermarket, машина - car, велосипед - bike, потяг - train, Ким ти працюєш? - What do you do?, Я не знаю відповідей на ці запитання. - I don't know the answer to these questions., відповідь - answer, запитання - question,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?