grūti - трудно, labi - хорошо, normāli - нормально, interesanti - интерено, jautri - весело, garlaicīgi - скучно, ātri - быстро, lēni - медленно, viegli - легко, lieliski - отлично, uzmanīgi - внимательно, neuzmanīgi - невнимательно, slikti - плохо,

прохо/хорошо, наречия РКИ А1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?