请进 qǐngjìn - Входите!, 跟 gēn。。。一起 yīqǐ - вместе с..., 给 gěi。。。 - давать, 请问 qǐngwèn - позвольте спросить, 做饭 zuòfàn - готовить пищу, 大学 dàxué - университет, 中学 zhōngxué - средняя школа, 教 jiāo - учить, 商人 shāngrén - бизнесмен, 售货员 shòuhuòyuán - продавец, 公司 gōngsī - компания, 商店 shāngdiàn - магазин, 工厂 gōngchǎng - завод, фабрика, 在 zài。。。工作 gōngzuò - работать в....,

рук. 6 класс 3 урок 6

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?