virtual pet - виртуальный домашний питомец, a computerised pet - компьютеризированный питомец, a puppy - щенок, to feed - кормить, to train - тренировать, press buttons - нажимать кнопки, hungry - голодный, take care of it - заботиться о , come off it - да ладно тебе, affection - любовь, привязанность, have a point - иметь смысл,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?