МАК: м_кать, обм_кнуть (перо в чернила), вы́м_кать, м_кание, МОК: вым_кнуть (под дождём), непром_каемая (обувь), пром_чить (ноги), нам_кать, РАВН: ур_внять (в правах), прир_внять что к чему, неср_внимый, выр_внять (счет), РОВН: р_внять (площадку), зар_внять ямы, ср_внять с землей, р_внять волосы, выр_внять пульс, ПЛАВ: пл_вун (в море), пл_вник, пл_вучий, ПЛОВ: пл_вчиха, пл_вец, пл_вцы, ПЛЫВ: пл_вун (в почве), пл_вет, напл_вать (на камни), Нет чередований: м_кет, м_кулатура, м_кароны, м_ковый, м_чалка,
0%
Корни с чередованием (4 группа)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mznxncbv3
11 класс
Русский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?