IN detail / IN accurate detail / IN great detail - в деталях, в подробностях, IN fact / IN actual fact - по факту, all IN all - в целом, all OF A sudden - внезапно, IN THE distance - вдали, AT A distance OF (5 km) - на расстоянии (5 км), IN THE countryside - в сельской местности, IN town - в городе, IN THE wild - в дикой природе, take AN interest - проявлять интерес, on THE whole - в целом, put in touch - связываться, IN public - на публике, in THE end - в конце концов, keep IN mind - иметь ввиду, as A matter of fact - собственно говоря, фактически, as A result - в результате, IN particular - в особенности, AT risk - в опасности, IN A mess - в беспорядке, at THE weekend - на выходных, have fun - веселиться, IN advance - заранее, tell THE truth - сказать правду, tell A lie / tell lieS - лгать, free OF charge - бесплатно, do / carry out research - проводить исследование,
0%
ARTICLES ЦТ 2022 flashcards
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Pasiukmarina
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?