קורס - a course, פירות - fruit, בריא - healthy, מידע - infotmation, פחות - less, בשר - meat, מפגש, פגישה - a meeting, סוכר - sugar, טעים - tasty, ירקות - vegetables,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?