eleven - одинадцять, twelve - дванадцять, thirteen - тринадцять, fourteen - чотирнадцять, fifteen - п'ятнадцять , sixteen - шістнадцять, seventeen - сімнадцять, eighteen - вісімнадцять, nineteen - дев'ятнадцять, twenty - двадцять,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?