cheerful - жизнерадостный, confident - уверенный в себе, helpful - услужливый, помогающий, sociable - общительный, active - активный, talented - талантливый, ambitious - амбициозный, inspiring - вдохновляющий, patient - терпеливый, calm - спокойный, sensible - рассудительный, разумный, sensitive - чувствительный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?