любить что-то - to be fond of, гордиться чем-то - to be proud of [прауд], марка - stamp, значок - badge [бэдж], собирать, коллекционировать - to collect, монета - coin, роль, часть - part, занять место - to take a seat [си:т], решать - to decide [дисайд], билет на пьесу - a ticket for a play, на сцене - on the stage [стейдж], билет - ticket, сцена - stage [стейдж], место, сиденье - seat [сиит],

English 4 класс 37-38 1 Учим слова!

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?