祝 - желать, 快乐 - счастливый, 生日快乐 - с днем рождения, 礼物 - подарок, 本 - сч сл "корешок", 书 - книга, 支 - сч сл для небольших продолговатых предметов, 笔 - ручка, карандаш, 时间 - время, промежуток времени, 没问题 - без проблем, 问题 - вопрос, 中文 - китайский язык письменный, 送 - дарить,

китайский взрослые урок 8.3

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?