子 - [zǐ] ребенок, 好 - [hǎo] хорошо, хороший, 女 - [nǚ] женщина, 心 - [xīn] сердце, 门 - [mén] ворота, 马 - [mǎ] лошадь, 匕 - [bǐ] черпак, 尸 - [shī] труп, 口 - [kǒu] рот, 见 - [jiàn] видеть, 气 - [qì] воздух, атмосфера, 日 - [rì] солнце, 小 - [xiǎo] маленький, 生 - [shēng] рождаться, 中 - [zhōng] середина, 文 - [wén] текс, письмена, 大 - [dà] большой, 主 - [zhǔ] хозяин, глава, 上 - [shàng] верх, сверху, 月 - [yuè] луна,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?