menyemak - 检查/check, minyak - 油/oil, kunyit - 姜/ginger, banyak - 多/many, nyawa - 生命/life, senyap - 安静/quiet, nyala - 火焰/flame, menyiram - 浇水/watering,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?