发型 (Fǎxíng) - hairstyle, 350美元 (350 měiyuán) - 350, 价格 (jiàgé) - price, 有道理 (yǒu dàolǐ) - Makes sense, 八百块钱 (bābǎi kuài qián) - 800 bucks, 一共 (yīgòng) - total, 一千 (yīqiān) - one thousand, 一千零八十八 (yīqiān líng bāshíbā) - One thousand and eighty-eight, 第一次见 (dì yī cì jiàn) - first time meeting, 他会去 (tā huì qù) - he will go, 亲戚 (qīnqī) - relative, 数一数 (shǔ yī shǔ) - count, 独生子 (dúshēngzǐ) - only son, 10次以上 (10 cì yǐshàng) - More than 10 times, 10多次 (10 duō cì) - More than 10 times, 尊重 (zūnzhòng) - respect, 方言 (fāngyán) - dialect, 尽量 (jìn liàng) - try your best, 10多年 (10 duōnián) - More than 10 years, 我想不起来了 (Wǒ xiǎng bù qǐláile) - I think but can't think out, 词语 (cíyǔ) - words, 句子 (jùzi) - sentence, 语调 (yǔdiào) - word intonation, 句调 (jù diào) - Sentence intonation, 声调 (shēngdiào) - tone, 一声 (yīshēng) - 1st tone, 小 (xiǎo) - Small, 少 (shǎo) - few, 博主 (bó zhǔ) - Blogger, 习惯 (xíguàn) - Habit, 幸运 (xìngyùn) - Lucky,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?