1) ANTES 11 a) 9 b) 10 c) 12 2) DESPÚES  18 a) 19 b) 20 c) 17 3) ANTES 25 a) 27 b) 28 c) 24 4) DESPÚES 39 a) 40 b) 39 c) 38 5) ANTES 30 a) 39 b) 29 c) 31 6) DESPÚES 12 a) 11 b) 13 c) 10 7) DESPÚES 8 a) 8 b) 7 c) 9 8) ANTES 25 a) 24 b) 26 c) 17 9) DESPÚES 6 a) 4 b) 7 c) 5 10) ANTES 15 a) 14 b) 13 c) 16

ANTES Y DESPUÉS

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?