1) معنى كلمة يزهو a) يفتخر b) يكبر 2) معنى كلمة نروي a) نزرع b) نسقي 3) معنى كلمة صاحت a) نادت b) ذهبت

مدخل الوحدة الرابعة محاصيل من بلادي

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?