1) We ______ breakfast when she ______ home. a) had, came b) were having, came c) had, was coming d) were having, was coming 2) I ______ about when you ______ me. a) dreamed, woke b) was dreaming, woke c) dreamed, was waking d) was dreaming, was waking 3) She ______ at the party when they ______ for her. a) was, looked b) was being, looked c) was, were looking d) was being, were looking 4) He ______ his hair when they ______ the water. a) washed, turned off b) was washing, turned off c) washed, were turning off d) was washing, were turning off 5) The police ______ him while he ______ down the motorway. a) stopped, drove b) were stopping, drove c) stopped, was driving d) were stopping, was driving 6) They ______ when they ______ goodbye. a) cried, said b) were crying, said c) cried, were saying d) were crying, were saying 7) She ______ her bike when it ______ to rain. a) rode, started b) was riding, started c) rode, was starting d) was riding, was starting
0%
present simple or present continuous
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Comunicacio
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Chương trình đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?