актовый зал - 礼堂 [lǐtáng], библиотека - 图书室 [túshūshì], столовая - 食堂 [shítáng], учительская - 教员室 [jiàoyuánshì], директор - 校长 [xiàozhǎng], административный офис - 办公室 [bàngōngshì], участвовать, принимать участие - 参加 [cānjiā], деятельность - 活动 [huódòng], внеклассный - 课外 [kèwài], интерактивная доска - 互动板 [hùdòngbǎn], рядом, около, возле - 旁边 [pángbiān], на перемене - 休息的时候 [xiūxide shíhou], горячо любить - 热爱 [rè’ài], труд - 劳动 [láodòng], гимназия восточных языков №4 - 东方语言第四中学 [dōngfāngyǔyándìsìzhōngxué],
0%
Школа восточных языков 4. урок 5
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ekaterina9327
4 класс
Начальная
Китайский
Школа восточных языков 4
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?