актовый зал - 礼堂 [lǐtáng], библиотека - 图书室 [túshūshì], столовая - 食堂 [shítáng], учительская - 教员室 [jiàoyuánshì], директор - 校长 [xiàozhǎng], административный офис - 办公室 [bàngōngshì], участвовать, принимать участие - 参加 [cānjiā], деятельность - 活动 [huódòng], внеклассный - 课外 [kèwài], интерактивная доска - 互动板 [hùdòngbǎn], рядом, около, возле - 旁边 [pángbiān], на перемене - 休息的时候  [xiūxide shíhou], горячо любить - 热爱 [rè’ài], труд - 劳动 [láodòng], гимназия восточных языков №4 - 东方语言第四中学 [dōngfāngyǔyándìsìzhōngxué],

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?