arrive on time - прибыть вовремя, ask for permission - спрашивать разрешения, be polite - быть вежливым, dont be late - Не опаздывайте, dont interrupt - не перебивайте, wait your turn - ждать своей очереди, keep others waiting - заставлять других ждать, common problem - распространенная проблема, good manners - хорошие манеры,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?