فصل الشتاء - Winter season, أيام - Days, الطقس - Weather, بارد - Cold, لبس - Wearing clothes, الملابس الثقيلة - Heavy clothing, لعب بالثلج - Playing with snow, ثم جلس - Then sat down, ممتع - Enjoyable, سعيد - Happy, تناول الغداء - ate dinner, البسكويت - the cookies, الكاكاو الساخن - Hot cocoa,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?