read - читать, listen - слушать, have breakfast - завтракать, have lunch - обедать, have dinner - ужинать, play - играть, answer - отвечать, ask - спрашивать, study - изучать, think - думать, understand - понимать, work - работать, relax - отдыхать,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?