woman - die Frau, -en, friend - der Freund, -e, female friend, girlfriend - die Freundin, -nen, gentleman - der Herr, -en, colleague - der Kollege, -n, colleague (f) - die Kollegin, -nen, people - die Leute (Plural), person - der Mensch, -en, partner - der Partner, - , partner (f) - die Partnerin, -nen, person - die Person, -en, book - das Buch, Bücher, photo - das Foto, -s, to photograph - fotografieren (hat fotografiert), leisure time, free time - die Freizeit, hobby - das Hobby, -s, favorite film - der Lieblingsfilm, -e, music - die Musik, favorite music - die Lieblingsmusik, to chat - chatten (hat gechattet), to cook - kochen (hat gekocht), to read - lesen (hat gelesen), to travel - reisen (ist gereist), to swim - schwimmen (ist geschwommen), to sing - singen (hat gesungen), to play - spielen (hat gespielt), to dance - tanzen (hat getanzt), like to - gern (=gerne), like a lot, like very much, very glad - sehr gern, to play soccer ball - Fußball spielen,

A1 Kapitel 2 Teil 1/Chapter 2 Part 1 (Master German at "Decode German")

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?