comfortable - gemütlich, bright, light - hell, dark - dunkel, ideal(ly) - ideal, small - klein, loud(ly) - laut, far away - weit weg, central(ly) - zentral, ad - die Anzeige, -n, housewarming party - die Einweihungsparty, -s, size - die Größe (Singular), rent - die Miete, -n, neighbor - der Nachbar, -n, to search an apartment - eine Wohnung suchen, to visit the apartment - die Wohnung besichtigen, to sign the contract - den Vertrag unterschreiben, to move (to another city) - um|ziehen (ist umgezogen), high-rise - das Hochhaus, -häuser, rowhouse - das Reihenhaus, -häuser, apartment - die Wohnung, -en, disadvantage - der Nachteil, -e, advantage - der Vorteil, -e, to find - finden (hat gefunden), I find the lamp beautiful. - Ich finde die Lampe schön., to please, to appeal, to enjoy - gefallen (hat gefallen), The table really pleases me. I like the table a lot. The table appeals to me well. - Der Tisch gefällt mir gut., ugly - hässlich, color - die Farbe, -n, blue - blau, yellow - gelb,

A1 Kapitel 8 Teil 2/Chapter 8 Part 2 (Master German at "Decode German")

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?