experiment  - das Experiment, -e, half - die Hälfte, -n, matter, thing - die Sache, -n, sweet, candy - die Süßigkeit, -en, to be hungry - hungrig sein, to manage - schaffen (hat geschafft), Can I manage it? - Schaffe ich das?, to dream - träumen (hat geträumt), to drink - trinken (hat getrunken), 3 times a day/daily - 3-mal täglich, mean, nasty - gemein, healthy, healthily - gesund, unhealthy, unhealthily - ungesund, happy, lucky - glücklich, nervous - nervös, sometimes - manchmal, at least - mindestens, really - wirklich, age - das Alter (Singular), weight - das Gewicht, -e, arm - der Arm, -e, stomach - der Bauch, Bäuche, leg - das Bein, -e, chest - die Brust, face - das Gesicht, -er, eye - das Auge, -n, nose - die Nase, -n, mouth - der Mund, Münder, ear - das Ohr, -en, hair - das Haar, -e,

A1 Kapitel 11 Teil 1/Chapter 11 Part 1 (Master German at "Decode German")

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?