die Bäckerei en - bakery, der Markt Märkte - market, die Metzgerei en - butcher, der Supermarkt märkte - supermarket, der Becher - cup, die Flasche n - bottle, das Glas Gläser - glass, die Packung en - packaging, die Tüte n - bag, das Kilogramm kg - kilogram, das Gramm g - gram, der Liter l - Liter, der Einkaufswagen - shopping cart, der Einkaufszettel - grocery list, der Kassenzettel - receipt, brauchen hat gebraucht - to need, kosten hat gekostet - to cost, wechseln hat gewechselt - to switch, to change, billig - cheap, frisch - fresh, teuer - expensive, Entschuldigung wo finde ich - Excuse me, where do I find...?, Wo gibt es - Where is there.../are there...? (Where to find... ?), das Bier e - beer, die Cola s - cola, der Kaffee s - coffee, die Milch - milk, der Saft Säfte - juice, der Tee s - tea, das Wasser - water,
0%
A1 Kapitel 4 Teil 2/Chapter 4 Part 2 (Master German at "Decode German")
Chia sẻ
bởi
Decodegerman
Vocabulary
Glossary
Deutsch
German Language
Glossary
Glossary German
Language Learning
Learn German at Decode German
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?