מלצר, מלצרית - waiter, מה תרצו להזמין? - What will you like to order?, תפריט - menu, אגב - by the way, ארוחה עסקית - business meal, מיוחד - special, זול, זולה - cheap, inexpensive, תן לי זמן ל..... - Give me time to....., מחליט, להחליט - to decide, תהיו מוכנים - You will be ready, מנה, מנות - dish, dishes/portion, בשר - meat, שתיה - beverage, drink, תוספת, תוספות - side dishes, אני כבר מביא - I will bring it momentarily, טעים - tasty, סוף הדרך - excellent, couldn't be better (slang), נחזור - We will return, נשמח לראות אתכם שוב - We will be happy to see you again, חשבון - bill, אין בעיה - There is no problem,
0%
במסעדה-שיחות יום יום/עברית 4
Chia sẻ
bởi
Ashahaf
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?