spouse - der Ehepartner, parents - die Eltern Plural, family - die Familie n, siblings - die Geschwister Plural, grandmother - die Großmutter mütter, grandfather - der Großvater väter, grandparents - die Großeltern Plural, child - das Kind er, mother - die Mutter Mütter, grandma - die Oma s, grandpa - der Opa s, son - der Sohn Söhne, daughter - die Tochter Töchter, father - der Vater Väter, relative - derdie Verwandte n, married - verheiratet, single, unmarried - ledig, my, your, his, her/their - mein dein sein ihr, our, your, her/their - unser euer ihr, This/that is my brother. - Das ist mein Bruder, meeting - die Besprechung en, can, to be able to - können hat gekonnt, to have to, must - müssen hat gemusst, to want - wollen hat gewollt, mornings, every morning - morgens, (every day) before noon, mornings - vormittags, (everyday) at noon - mittags, (every day) after noon, afternoons - nachmittags, evenings - abends, nights - nachts,

A1 Kapitel 5 Teil 2/Chapter 5 Part 2 (Master German at "Decode German")

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?