spouse - der Ehepartner, parents - die Eltern Plural, family - die Familie n, siblings - die Geschwister Plural, grandmother - die Großmutter mütter, grandfather - der Großvater väter, grandparents - die Großeltern Plural, child - das Kind er, mother - die Mutter Mütter, grandma - die Oma s, grandpa - der Opa s, son - der Sohn Söhne, daughter - die Tochter Töchter, father - der Vater Väter, relative - derdie Verwandte n, married - verheiratet, single, unmarried - ledig, my, your, his, her/their - mein dein sein ihr, our, your, her/their - unser euer ihr, This/that is my brother. - Das ist mein Bruder, meeting - die Besprechung en, can, to be able to - können hat gekonnt, to have to, must - müssen hat gemusst, to want - wollen hat gewollt, mornings, every morning - morgens, (every day) before noon, mornings - vormittags, (everyday) at noon - mittags, (every day) after noon, afternoons - nachmittags, evenings - abends, nights - nachts,
0%
A1 Kapitel 5 Teil 2/Chapter 5 Part 2 (Master German at "Decode German")
Chia sẻ
bởi
Decodegerman
Vocabulary
Glossary
Deutsch
German Language
Glossary
Glossary German
Language Learning
Learn German at Decode German
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?