1) farmernadrág a) 裤子 kùzi b) 衬衫 chènshān c) 裙子 qúnzi d) 牛仔裤 niúzǎikù 2) ing a) 裤子 kùzi b) 衬衫 chènshān c) 裙子 qúnzi d) 牛仔裤 niúzǎikù 3) szoknya a) 裤子 kùzi b) 衬衫 chènshān c) 裙子 qúnzi d) 牛仔裤 niúzǎikù 4) nadrág a) 裤子 kùzi b) 衬衫 chènshān c) 裙子 qúnzi d) 牛仔裤 niúzǎikù 5) iskolai egyenruha a) 毛衣 máoyī b) 短裤 duǎnkù c) 汗衫 hànshān d) 校服 xiàofú 6) trikó, póló a) 衬衫 chènshān b) 汗衫 hànshān c) 裙子 qúnzi d) 毛衣 máoyī 7) hosszúnadrág a) 短裤 duǎnkù b) 裙子 qúnzi c) 长裤 chángkù d) 牛仔裤 niúzǎikù 8) rövidnadrág a) 短裤 duǎnkù b) 长裤 chángkù c) 牛仔裤 niúzǎikù d) 裙子 qúnzi 9) pulóver a) 牛仔裤 niúzǎikù b) 毛衣 máoyī c) 校服 xiàofú d) 衬衫 chènshān 10) kabát a) 短裤 duǎnkù b) 裙子 qúnzi c) 长裤 chángkù d) 外套 wàitào

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?