rude - αγενης, special - ιδιαιτερος, handsome - γοητευτικος, curly - σγουρος, generous - γενναιοδωρος, sociable - κοινωνικος, serious - σοβαρος, plump - παχουλος, trustworthy - αξιοπιστος, well-built - γεροδεμενος, appearance - εμφανιση,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?