如果 - rúguǒ, 告诉 - gàosù, 聊天儿 - liáotiānr, 课堂 - kètáng, 动作 - dòngzuò, 重复 - chóngfù, 急 - jí, 直 - zhí, 摸 - mō, 肚 - dù, 解释 - jiěshì, 替 - tì, 炒 - chǎo, 几乎 - jīhū, 有用 - yǒuyòng, 肝 - gān, 下水 - xiàshuǐ, 感激 - gǎnjī, 帮忙 - bāngmáng, 普通话 - pǔtōnghuà, 标准 - biāozhǔn, 曾经 - céngjīng, 对话 - duìhuà, 由于 - yóuyú, 流利 - liúlì, 足够 - zúgòu, 方言 - fāngyán, 东北 - dōngběi, 严肃 - yánsù, 主持 - zhǔchí, 口音 - kǒuyīn, 古老肉 - gǔlǎo ròu, 西红柿炒鸡蛋 - xīhóngshì chǎo jīdàn,

Boya Базовый 1-3

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?