会 huì - уметь, 说 shuō - говорить, 妈 mā - мама, 菜 cài - овощи, блюдо, 很 hěn - очень, 吃 chī - есть (пищу), 做 zuò - делать, 做 zuò + 菜 cài = 做菜 - готовить, 做 zuò + 饭 fàn = 做饭 - готовить, 写 xiě - писать, 字 zì - иероглиф, 写 xiě + 字 zì = 写字 - писать иероглифы, 汉 hàn - Китайский, название главной нации в Китае, 汉 hàn + 字 zì = 汉字  - китайский иероглиф, 怎 zěn - как, 读 dú - читать вслух,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?