confound - ставить в тупик, compound - усугублять, convoluted - запутанный, futile - безуспешный, hideous - уродливый, subtle - тонкий, prerequisite - предпосылка, hazard - опасность, plummet - упасть, launch - запустить, be on the fence - не определиться, sore point - больная тема, go on a ... spree - пойти по ..., пуститься во все тяжкие, have a row - поругаться, get stuck in a rut - погрязнуть в рутине, hit close to home - сильно затрагивать, ineradicable - неискоренимый, squirm - ежиться, slob - лентяй, грязнуля, catch off guard - застать врасплох, shifty - скользский, ловкий,
0%
Advanced Jan
Chia sẻ
bởi
Ksmagina26
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?