confound - ставить в тупик, compound - усугублять, convoluted - запутанный, futile - безуспешный, hideous - уродливый, subtle - тонкий, prerequisite - предпосылка, hazard - опасность, plummet - упасть, launch - запустить, be on the fence - не определиться, sore point - больная тема, go on a ... spree - пойти по ..., пуститься во все тяжкие, have a row - поругаться, get stuck in a rut - погрязнуть в рутине, hit close to home - сильно затрагивать, ineradicable - неискоренимый, squirm - ежиться, slob - лентяй, грязнуля, catch off guard - застать врасплох, shifty - скользский, ловкий,

Advanced Jan

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?