їсти - зʼїла - eat - ate , пити - випила - drink - drank , купити - купила - buy - bought , Бачити - побачила - see - saw , йти - пішла - go - went , приносити - принесла - bring - brought , писати - написала - write - wrote, читати - прочитала - read - read ( red) , спати - спала - sleep- slept , брати - взяла - take - took , губити - загубив - Loose - lost , одягати - одягнув - wear - wore ,

Дієслова ( форма минулого часу 1.1)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?