1) 现在几点?Xiànzài jǐ diǎn? a) 两点 b) 一点 c) 三点 2) 七点 a) b) c) 3) 现在几点?Xiànzài jǐ diǎn? a) 四点半 b) 两点 c) 五点 4) 两点 a) b) c) 5) 现在几点?Xiànzài jǐ diǎn? a) 七点 b) 四点 c) 五点  6) 现在几点?Xiànzài jǐ diǎn? a) 一点 b) 三点 c) 两点 7) 现在几点?Xiànzài jǐ diǎn? a) 九点 b) 十点 c) 十一点 8) 十二点 a) 11:00 b) 12:00 c) 9:00 9) 现在几点?Xiànzài jǐ diǎn? a) 八点 b) 七点 c) 六点 10) 8:00 a) 十二点 b) 八点 c) 九点

三年级 现在几点?What time is it?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?