acquire language, struggle with, attain a native speaker level, get accustomed to, brush up my english, have an ear for languages, hold a coversation, put into practice, keep at , immerse in, pick up phrases , get to grips with, rusty.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?