感想 (Gǎnxiǎng) - feel and Thoughts, 摄氏度 (shèshìdù) - degrees celsius, 零下19度 (língxià 19 dù) - minus 19 degrees, 靴子 (xuēzi) - boots, 公平 (gōngpíng) - fair, 世界 (shìjiè) - world, 活动 (huódòng) - Activity, 帮助 (bāngzhù) - help, 照顾 (zhàogù) - take care of, 一段时间 (yīduàn shíjiān) - a period of time, 角色扮演 (juésè bànyǎn) - role play, 看图说故事 (kàn túshuō gùshì) - Tell stories through pictures, 陌生人 (mòshēng rén) - stranger, 申请 (shēnqǐng) - Apply, 经济 (jīngjì) - economy, 北方人 (běifāng rén) - northerners, 集体主义 (jítǐ zhǔyì) - collectivism, 熟人 (shúrén) - acquaintance, 个人主义 (gèrén zhǔyì) - individualism, 陌生人 (mòshēng rén) - stranger, 看起来很高兴 (kàn qǐlái hěn gāoxìng) - looks like happy, 淘气 (táoqì) - naughty, 调皮 (tiáopí) - Naughty, 对感情认真 (duì gǎnqíng rènzhēn) - Be serious about relationship, 戒指 (jièzhi) - ring, 婚戒 (hūn jiè) - wedding ring, 练习 (liànxí) - practise,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?