角色扮演 - role play (Juésè bànyǎn), 西红柿 - tomato (xīhóngshì), 经常 - often (jīngcháng), 夏天 - summer (xiàtiān), 甜 - sweet (tián), 糖 - sugar (táng), 糖果 - candy (tángguǒ), 口味 - taste (kǒuwèi), 牙 - tooth (yá), 刷牙 - brush teeth (shuāyá), 咸的 - Salty (xián de), 豆腐脑 - 1 kind of Tofu food (dòufu nǎo), 电脑 - computer (diànnǎo), 脑子 - brain (nǎozi), 首都 - capital (shǒudū), 省会 - provincial capital (shěnghuì), 州府 - State capital (zhōu fǔ), 北京 - Beijing (běijīng), 北方 - China north part (běifāng), 南方 - China south part (nánfāng), 近 - close (jìn), 只 - Only (zhǐ), 付钱 - pay money (fù qián), 苹果支付 - Apple Pay (píngguǒ zhīfù), 微信支付 - WeChat Pay (wēixìn zhīfù), 特别 - special (tèbié), 转账 - transfer (zhuǎnzhàng), 亚马逊 - Amazon (yàmǎxùn), 面对面 - face to face (miànduìmiàn), 一般 - generally (yībān), 交税 - pay taxes (jiāo shuì), 更高 - higher (gèng gāo), 姑妈 - aunt (gūmā), 比你小 - Younger than you (bǐ nǐ xiǎo),
0%
Adam 1.17
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Chinesetutorw
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?