角色扮演 - role play (Juésè bànyǎn), 西红柿 - tomato (xīhóngshì), 经常 - often (jīngcháng), 夏天 - summer (xiàtiān), 甜 - sweet (tián), 糖 - sugar (táng), 糖果 - candy (tángguǒ), 口味 - taste (kǒuwèi), 牙 - tooth (yá), 刷牙 - brush teeth (shuāyá), 咸的 - Salty (xián de), 豆腐脑 - 1 kind of Tofu food (dòufu nǎo), 电脑 - computer (diànnǎo), 脑子 - brain (nǎozi), 首都 - capital (shǒudū), 省会 - provincial capital (shěnghuì), 州府 - State capital (zhōu fǔ), 北京 - Beijing (běijīng), 北方 - China north part (běifāng), 南方 - China south part (nánfāng), 近 - close (jìn), 只 - Only (zhǐ), 付钱 - pay money (fù qián), 苹果支付 - Apple Pay (píngguǒ zhīfù), 微信支付 - WeChat Pay (wēixìn zhīfù), 特别 - special (tèbié), 转账 - transfer (zhuǎnzhàng), 亚马逊 - Amazon (yàmǎxùn), 面对面 - face to face (miànduìmiàn), 一般 - generally (yībān), 交税 - pay taxes (jiāo shuì), 更高 - higher (gèng gāo), 姑妈 - aunt (gūmā), 比你小 - Younger than you (bǐ nǐ xiǎo),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?