self-esteem - самооценка, appearance - внешность, It draws attention to you - привлекает внимание к тебе, compare - сравнивать, start changing sooner than - начинают меняться раньше чем, advertising - реклама, to fit unrealistic image - вписаться в нереальный образ, walk with confidence - идти с увереннностью, if you like yourself... - если ты себе нравишься,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?