мистец...кий, учител...ство, камін...чик - камінчик, малесен...кий, одягаєт...ся, мен...ший - менший, він...чати, запоріз...кий, жен...шень - вінчати, дивуєт...ся, бояз...кий, узгод...те - боязкий, матусен...ці, гребін...чик, азовс...кий - гребінчик, урал...ський, куз...ня, Ман...чжурія - кузня, Сорочин...ці, їдал...ня, слиз...кий - Сорочинці, Пол...ща, Гуцул...щина, Уман...щина - Уманщина, тон...ший, молот...ба. різ...блений - тонший, чотир...ма, брун...ці, стежин...ці - стежинці, промін...чик, біл...ший. зозул...ці - промінчик, виход...те, купал...ський, корін...чик - корінчик,
0%
Вживання м’якого знака
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Vereschinska1
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?