matter - вещество, материя , сущность, содержание; дело, вопрос, to apply - применять, обращаться(с просьбой, заявлением), variety - многообразие, разнообразие, discipline - дисциплина, порядок, дисциплина(отрасль знания), field - поле, область, branch - ветвь, отрасль, object - объект, предмет, level - уровень, степень, research - исследование, изучение, изыскание, related - связанный ,

Form 10(ADL) Unit 6 Lesson 1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?