Je vysoký. - He is tall., Je malý. - He is short., Je tlustý. - He is fat., Je baculatý. - He is plump/chubby., Je plešatý. - He is bold., Má kudrnaté vlasy. - He´s got curly hair., Má rovné vlasy. - He´s got straight hair., Má vlnité vlasy. - He´s got wavy hair., Má tmavé vlasy. - He´s got dark hair., Má plavé/světlé vlasy. - He´s got fair hair., Má rovnátka. - He´s got (teeth) braces., Má vousy. - He´s got a beard., Má knírek. - He´s got a moustache., Je hubený. - He is thin/skinny., Je štíhlý. - He is slim., Je docela... - He is quite..., Má na sobě triko a boty. - He is wearing a T-shirt and shoes., Jaký je? - What is he like?, Jak vypadá? - What does he look like?,
0%
appearance
Chia sẻ
bởi
Papuah123
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?