afraid - испуганный, anxious - тревожный, ashamed - стыдно, cross - ворчливый, disgusted - отвратительный, envious - завистливый, proud - гордый, surprised - удивленный, excited - восхищенный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?