to rush - торопиться, make a list - составлять список, a priority - приоритет, delay doing things - откладывать дела, arrange appointments - назначать встречи, miss appointments - пропускать встречи, stay up late - засиживаться до поздна, take a break - сделать перерыв,

Time management (Outcomes pre)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?