1) Cuánto es 2x3 a) 5 b) 6 c) 8 2) Cuánto es 3x3 a) 6 b) 12 c) 9 3) Cuánto es 2x4 a) 8 b) 10 c) 16 4) Cuánto es 3x4 a) 12 b) 14 c) 16 5) Cuánto es 4x4 a) 8 b) 10 c) 16 6) Cuánto es 5x3 a) 15 b) 25 c) 10 7) Cuánto es 2x5 a) 20 b) 10 c) 15 8) Cuánto es 4x5 a) 20 b) 25 c) 15 9) Cuánto es 5x5 a) 25 b) 30 c) 15 10) Cuanto es 2x2 a) 4 b) 6 c) 8

Tablas de multiplicar

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?