denken - думати, die Zeit - час, jetzt - тепер, der Unterricht - урок, der Schrank - шафа, die Frage - питання (n), die Antwort - відповідь (f), das Fenster - вікно , der Platz - місце, das Wohnheim - гуртожиток, der Mantel - пальто, die Tasse - чашка, das Glas - склянка, der Teller - тарілка, das Frühstück - сніданок, wessen m - чий, wessen f - чия, wessen n - чиє , wessen pl - чиї, in - у, в, auf - на, im Park - у парку, in der Küche - на кухні, im Zimmer - у кімнаті, auf dem Tisch - на столі, in der Schublade - у шухляді, im Glass - у склянці, in der Tasse - у чашці , die Familie - сім’я, die Familie (große) - родина, verheiratet (m) - одружений, verheiratet (f) - заміжня, die Zwillinge - близнята,
0%
DE-UA КУРС УКРАЇНСЬКОЇ МОВИ. WORTSCHATZ 6
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ukrainischlernen
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?