to assume (that...) - предполагать что, assumption - предположение, допущение, to make an assumption - сделать предположение, attention - внимание, to pay attention (to sth) - обращать внимание на что-либо, to give your attention (to sth) - уделять своё внимание чему-либо, undivided attention - безраздельное внимание, doll - кукла, to earn - зарабатывать, to earn a living - зарабатывать себе на жизнь, earnings - заработок, to fall - падать, to grow up - расти, взрослеть, interest (on sth) - проценты на что-либо, interest rate - процентная ставка, to invest in - вкладывать в, инвестировать в, investor - инвестор, вкладчик, investment - инвестиции, вложение, капиталовложение, a minimum of sth - минимум (e.g. I need a minimum of 20 minutes to get ready), a maximum of sth - максимум, to owe sb sth - быть должным кому-то (e.g. I owe you 300 euros.), to owe money to sb - задолжать деньги, population - население, жители, possessions - пожитки, имущество, собственность, a will - завещание, a saying - поговорка, to turn into - превратиться в, valuable - ценный, полезный, invaluable, priceless - бесценный, an hourly / daily / weekly wage - почасовая/посуточная/понедельная оплата труда,
0%
Unit 15 part 2
Chia sẻ
bởi
Pabloamoresco
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?