​香​蕉 xiāng jiāo, 草莓 cǎo méi, ​苹​果 píng guǒ, ​西​瓜 xī guā, ​樱​桃 yīng táo, ​橙​色 chéng sè, ​绿​色 lǜ sè.

Копия Фрукты, цвета китайский

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?