明天 míngtiān - tomorrow, 早上 zǎoshang - morning, 点 diǎn - o'clock, hour, 吃 chī - to eat, 早饭 zǎofàn - breakfast, 现在 xiànzài - now, 分 fēn - minute, 对 duì - right, 请问 qǐngwèn - to excuse me; please, 时间 shíjiān - time, 下班 xià//bān - to get off work, 时候 shíhou - time, moment, 下课 xià//kè - to finish class, 半 bàn - half, 晚上 wǎnshang - evening, night, 一起 yìqǐ - together, 饭 fàn - meal, 吧 ba - modal particle, 啊 a - modal particle, 差 chà - to be short of, 刻 kè - quarter, 哎呀 āiyā - Oh, my!, 上班 shàng//bān - to go to work, 见 jiàn - to meet, 上午 shàngwǔ - forenoon, 中午 zhōngwǔ - noon, 下午 xiàwǔ - afternoon, 起床 qǐ//chuáng - to get up, 睡觉 shuì//jiào - to sleep, 午饭 wǔfàn - lunch, 晚饭 wǎnfàn - dinner, 上课 shàng//kè - to go to class , 运动 yùndòng - to do sports, 看书 kàn shū - to read a book,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?