source - מקור, subtle - מתחכם, fooled - עבד על (מישהו), bombard - הפגיז, sure - בטוח, phenomenon - תופעה, fake - זיוף, unrelated - אינו קשור, variety - מגוון, exceptions - יוצא מן הכלל,

Vocabulary grade 10

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?